Seam Sight VSM-6C Máy giám sát mí lon tự động CanNeed Vietnam
CanNeed-SeamSight-VSM-6C là thiết bị đo kiểm mí lon tự động với độ chính xác cao, được phát triển bởi CanNeed Vietnam. Thiết bị sử dụng hệ thống quang học tiên tiến cùng camera Golden Lens™ độc quyền, mang đến hình ảnh sắc nét và kết quả đo chính xác. SeamSight-VSM-6C hỗ trợ phần mềm chuyên dụng CanNeed-CND_VSM3.0 và tích hợp hệ thống thu thập dữ liệu SPC, giúp truyền dữ liệu đo đạc trực tiếp vào máy tính một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Đặc điểm nổi bật SeamSight VSM-6C
- Trang bị camera Golden Lens™ cho hình ảnh sắc nét, hỗ trợ đo đạc chính xác.
- Tương thích hệ thống SPC, thu thập dữ liệu từ đồng hồ Mitutoyo (độ dày, độ lõm mí lon).
- Độ phân giải 0.001mm, sai số 0.005mm, đảm bảo độ tin cậy cao.
- Phóng đại 60x, định vị đường đo đến 180x, dễ dàng nhận diện chi tiết nhỏ.
- Hỗ trợ kính lúp số để quan sát vùng đo chính xác hơn.
- Tùy chọn lưỡi cắt chống ồn, bảo vệ thính giác.
- Cho phép tùy biến mẫu báo cáo theo yêu cầu doanh nghiệp.
- Đo 12 thông số mí lon: độ dài, độ chồng, độ dày, độ kín,…
- Quản lý dữ liệu qua cơ sở dữ liệu, lưu hình ảnh và kết quả đo.
- Tự động phân tích, biểu đồ hóa dữ liệu, xuất kết quả ra Excel.
- Thiết lập tiêu chuẩn đánh giá, cảnh báo khi kết quả không đạt.
- Ghi chú kết quả và đường đo trực tiếp lên ảnh, in/lưu ảnh thay vì giữ mẫu.
- Trang bị bộ mẫu hiệu chuẩn, cho phép hiệu chuẩn bất kỳ lúc nào.
- Dùng nguồn sáng đơn sắc, tăng độ bền và ổn định hệ thống.
Ứng dụng của SeamSight VSM-6C
- Kiểm tra chất lượng mí lon trong sản xuất đồ hộp tại các nhà máy thực phẩm và đồ uống.
- Phân tích lỗi mí lon trong các quy trình kiểm tra đầu vào hoặc đầu ra sản phẩm.
- Đánh giá mức độ phù hợp của bao bì lon với tiêu chuẩn quốc tế hoặc nội bộ.
- Tối ưu hóa quy trình đóng lon, giúp cải tiến dây chuyền sản xuất và giảm thiểu phế phẩm.
- Lưu trữ dữ liệu kiểm tra để truy xuất và lập báo cáo, phục vụ cho kiểm toán và kiểm định chất lượng.
Thông số kỹ thuật SeamSight VSM-6C
Thông số | Giá trị |
---|---|
Nguồn điện | 220V/110V |
Giao tiếp | RS-232C |
Độ phân giải | 0.001 mm |
Độ chính xác | 0.005 mm |
Hệ số phóng đại | 60X |
Hệ số phóng đại định vị đường đo | 180X |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Trung / Tiếng Anh |
Đường kính lon hỗ trợ | 52 – 155 mm (tùy chọn đến 300 mm) |
Reviews
There are no reviews yet.