AMPT-Line-1000 Hệ thống kiểm tra thông số chai nhựa PET CanNeed Vietnam
CanNeed-AMPT-Line-1000 là hệ thống kiểm tra thông số chai nhựa PET tiên tiến, được CanNeed Vietnam phát triển nhằm đáp ứng nhu cầu kiểm soát chất lượng khắt khe trong ngành đồ uống. Thiết bị có khả năng thực hiện đồng thời đến 6 đặc tính của chai PET, bao gồm: Mô-men xoắn (Torque), Độ kín nắp (Secure seal), Khả năng chịu áp suất / Hàm lượng CO₂, Góc niêm kín (Sealing angle), Khối lượng (Weight), Độ chịu tải nén từ trên xuống (Top load).
Người dùng có thể tùy chọn cấu hình lên đến 6 phép thử trong cùng một thiết bị. Hệ thống băng tải sẽ tự động đưa mẫu đến các vị trí kiểm tra và tiến hành toàn bộ quy trình một cách tự động, giúp loại bỏ hoàn toàn tác động và sai số từ con người.

Đặc điểm nổi bật CanNeed-AMPT-Line-1000
- Kết nối trực tiếp với dây chuyền sản xuất, tự động lấy mẫu và chuyển đến các trạm kiểm tra.
- Tự động truyền dữ liệu qua cổng RS232, dễ dàng tích hợp với hệ thống quản lý.
- Kết cấu thép không gỉ chắc chắn, chống ăn mòn, tuổi thọ cao.
- Lưu trữ tối đa 1000 bộ dữ liệu để tiện so sánh và phân tích.
- Tốc độ kiểm tra nhanh, kết quả chính xác. Áp dụng cho nhiều loại chai nhựa tròn hoặc vuông với nhiều kích thước khác nhau.
- Ngành nước giải khát: kiểm tra chai PET đựng nước ngọt có gas, trà, nước suối.
- Ngành bia: đo áp suất, CO₂ và khả năng chịu lực của chai PET.
- Ngành dược phẩm: đánh giá độ kín và độ bền của chai thuốc, chai dịch truyền.
- Ngành bao bì thực phẩm: đảm bảo độ chắc chắn, hạn chế rủi ro trong quá trình vận chuyển.
- Trung tâm kiểm định: phục vụ nghiên cứu, R&D và kiểm tra chất lượng độc lập.
Thông số kỹ thuật CanNeed-AMPT-Line-1000
Hạng mục kiểm tra | Thông số | Độ chính xác |
| Mô-men xoắn (Torque) | 0.00 – 10N.m (100Kgf.cm) | ±0.5% (full scale) |
| Độ kín (Secure Seal) | 0 – 1.2Mpa | 0.1Kpa |
| Áp lực / CO₂ | -1 – 6 bar / 0.00 – 9.99 g/L | Sai số áp suất: ±0.1 bar / Nhiệt độ: -10~60℃ |
| Góc vặn nắp (Sealing Angle) | 0 – 180° | Độ phân giải: ±0.1° / Sai số: ±1.5° |
| Khối lượng | 1 – 2000g | ±0.01g |
| Chịu tải đỉnh (Top Load) | Lên tới 1000N | ≥±1.0% (full scale) |
| Chiều cao chai | 130~360mm | Có thể tùy chỉnh theo yêu cầu |
| Kích thước nắp | Ø27.5 – Ø50mm | Có thể tùy chỉnh theo yêu cầu |
| Đường kính chai | Ø50 – Ø125mm | Có thể tùy chỉnh theo yêu cầu |
| Nguồn điện & khí nén | 220VAC/50Hz / 5–8 bar | — |
| Vật liệu khung | Thép không gỉ | — |
| Môi trường hoạt động | 0 – 45℃ / 0 – 85% RH | — |
| Kết nối dữ liệu | RS-232 COM | — |














Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.