MBT-300 Bút đo độ dày vật liệu CanNeed Vietnam
CanNeed-MBT-300 từ CanNeed Vietnam là dòng máy đo độ dày vật liệu cầm tay tiên tiến. Đây là giải pháp lý tưởng cho các ngành sản xuất bao bì vật liệu không từ tính như nhựa, thủy tinh, vật liệu tổng hợp, nhôm và titan với ưu điểm không phụ thuộc vào hình dạng mẫu thử.

Nguyên lý hoạt động của CanNeed-MBT-300 dựa trên hiệu ứng Hall. Trong quá trình đo, viên bi thép được đặt ở một mặt của mẫu, trong khi đầu dò được đặt ở mặt còn lại. Cảm biến Hall gắn trên đầu dò sẽ xác định khoảng cách từ đầu dò đến viên bi thép, từ đó bộ xử lý hiển thị trực tiếp giá trị độ dày thực của mẫu.
Đặc điểm nổi bật CanNeed-MBT-300
- Công nghệ hiệu ứng Hall hiện đại: cho phép đo nhanh chóng và chính xác. Không bị ảnh hưởng bởi hình dạng sản phẩm.
- Phạm vi đo rộng: có thể đo độ dày từ 0.1 mm đến 25.4 mm tùy kích thước bi thép.
- Màn hình màu kích thước lớn: hiển thị đồng thời giá trị đo thực, Max, Min, giá trị trung bình và biểu đồ thống kê.
- Lưu trữ dữ liệu khổng lồ: bộ nhớ trong lên tới 95.000 kết quả đo. Hỗ trợ xuất dữ liệu qua cổng RS-232 để kết nối với hệ thống SPC.
- Độ chính xác cao: sai số chỉ từ ±1% khi hiệu chuẩn đa điểm.
- Thiết kế tiện dụng: đầu đo bền bỉ hơn, có bàn đỡ và chức năng pedal giúp thao tác dễ dàng.
- Chế độ báo động thông minh: có thể cài đặt cảnh báo giới hạn cao/thấp bằng âm thanh và hình ảnh.
- Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ: tiếng Anh và tiếng Trung, có thể lựa chọn đơn vị mm hoặc inch.
- Nguồn pin linh hoạt: pin sạc Nickel-Cadmium, hoạt động liên tục 8–16 giờ, thời gian sạc chỉ 2 giờ.
- Ngành bao bì thực phẩm & đồ uống: đo độ dày chai PET, lon nhôm, lọ thủy tinh để kiểm soát chất lượng.
- Công nghiệp nhựa & composite: đánh giá độ dày sản phẩm ép phun, vật liệu tổng hợp.
- Sản xuất kim loại nhẹ: đo nhôm, titan và các vật liệu không từ tính khác.
- Phòng R&D và kiểm nghiệm: phục vụ nghiên cứu cải tiến mẫu mã, vật liệu mới.
- Kiểm tra hiện trường sản xuất: giám sát liên tục độ dày. Phát hiện nhanh sai lệch để tránh lỗi hàng loạt.
Thông số kỹ thuật CanNeed-MBT-300
Thông số | Giá trị |
| Bi thép sử dụng | 1/16″ (1.59mm), 1/8″ (3.18mm), 3/16″ (4.76mm), 5.00mm, 7.00mm |
| Dải đo độ dày | 0.1 – 25.4 mm (tùy kích thước bi) |
| Độ chính xác | ±4% đến ±1% (theo phương pháp hiệu chuẩn) |
| Tốc độ quét | Lên tới 16 lần/giây |
| Độ phân giải | 0.01 mm hoặc 0.001 mm |
| Bộ nhớ | 95.000 kết quả đo |
| Xuất dữ liệu | RS-232, kết nối SPC |
| Chế độ hiệu chuẩn | 2 điểm hoặc đa điểm (tối đa 9 điểm tham chiếu) |
| Nguồn điện | 100/120/220/240 VAC, 48–62 Hz |
| Pin | Nickel-Cadmium sạc lại, 8–16h sử dụng |
| Kích thước máy | 300 × 190 × 50 mm |
| Trọng lượng | 4 kg |
| Nhiệt độ làm việc | 0 – 50℃ |
| Ngôn ngữ | Tiếng Anh / Tiếng Trung |















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.