SeamSight-SA-1000 Hệ thống giám sát mí lon đa mẫu CanNeed Vietnam
CanNeed-SeamSight-SA-1000 là giải pháp tiên tiến trong lĩnh vực đo kiểm mí lon từ CanNeed Vietnam, kết hợp giữa tự động lấy mẫu, cắt lon và đo đạc. Với công nghệ và thiết kế mới, thiết bị này giúp thay thế hoàn toàn phương pháp cắt và đo thủ công truyền thống, mang lại độ chính xác cao, hiệu suất vượt trội và an toàn tối đa cho người vận hành.
Nhờ trang bị bộ ghi hình Golden Lens®, SeamSight®-SA-1000 có khả năng hiển thị rõ nét mặt cắt mí lon, đảm bảo kết quả đo lặp lại và chính xác cho mọi người vận hành, bất kể trình độ.

Đặc điểm nổi bật CanNeed-SeamSight-SA-1000
- Cắt mẫu trong khoang kín hoàn toàn: giảm thiểu tiếng ồn và tránh tác động môi trường.
- Công nghệ cắt và đo mí lon tự động: loại bỏ nguy cơ tai nạn do thao tác thủ công.
- Độ chính xác cao: sai số chỉ ±0.005mm. Hình ảnh rõ nét, không biến dạng hoặc ba via sau khi cắt.
- Tối ưu thao tác vận hành: chỉ cần đưa lon mẫu vào và lấy ra. Toàn bộ quá trình đo được tự động hoàn tất.
- Kết quả đồng nhất: mọi người vận hành đều nhận được kết quả giống nhau.
- Hiệu suất cao: có thể cắt và đo tới 6 điểm trên một lon.
- Tuổi thọ bền bỉ: lưỡi cưa hợp kim cứng, khả năng chịu mài mòn cao.
- Bảo trì đơn giản: khay kéo để vệ sinh mạt sắt, yêu cầu bảo dưỡng tối thiểu.
- Tùy chọn loại lon: hỗ trợ các kích cỡ 113, 202, 206, 209 và có thể tùy chỉnh theo yêu cầu.
- Tích hợp SPC & báo cáo tùy chỉnh: xuất dữ liệu kỹ thuật số. Hỗ trợ 5 công thức tính tỷ lệ chồng mí.
- Đo và phân tích chất lượng mí lon trong các nhà máy đồ uống, thực phẩm đóng hộp.
- Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn trong sản xuất, giảm thiểu nguy cơ sản phẩm bị rò rỉ hoặc hỏng mí.
- Kiểm tra lô sản xuất định kỳ để duy trì chất lượng đồng đều.
- Nghiên cứu & phát triển sản phẩm – tối ưu thiết kế mí lon cho hiệu suất và độ bền.
- Đào tạo kỹ thuật viên về tiêu chuẩn đo mí lon và ứng dụng công nghệ tự động.
Thông số kỹ thuật CanNeed-SeamSight-SA-1000
Thông số |
Giá trị |
Chế độ hoạt động | Tự động lấy mẫu, cắt lon, đo đạc |
Độ phân giải | 0.001 mm |
Sai số | ±0.005 mm |
Độ phóng đại | 60× (đo tổng thể) / 180× (định vị đường) |
Dung lượng khay mẫu | 12 lon |
Loại lon tiêu chuẩn | 211 can, 202 cover, 206 cover, 330ml, 500ml (tùy chỉnh theo yêu cầu) |
Dữ liệu đo | Tự động thu độ dày mí và độ lõm, xuất SPC |
Công thức tính tỷ lệ chồng mí | 5 tùy chọn |
Báo cáo | Tùy chỉnh định dạng |
Lưỡi cưa | Hợp kim cứng |
Kích thước máy | 1170 × 730 × 1070 mm |
Nguồn điện | 220V / 110V |
Áp suất khí nén | 0.4 MPa |
Reviews
There are no reviews yet.