AFMS-1100 Hệ thống kiểm tra lon tự động (đầu vào) CanNeed Vietnam
CanNeed-AFMS-1100 là hệ thống đo đầu lon tự động hoàn toàn, vận hành không cần người giám sát từ CanNeed Vietnam. Thiết bị có khả năng đo độ dày thành lon tại phần trên và giữa, độ sâu đáy cũng như chiều cao của lon nhôm. Đây là thiết bị tiêu chuẩn trong ngành sản xuất lon, cho phép kiểm tra liên tục, chính xác và hiệu quả theo phương thức hoàn toàn tự động.

Quy trình vận hành của CanNeed-AFMS-1100
- Thiết bị lấy mẫu tự động, lon mẫu được chuyển đến khu vực chờ kiểm tra.
- Cánh tay robot xoay đưa lon vào trạm đo, cơ cấu định tâm định vị nhanh chóng.
- Cơ cấu quay thực hiện lấy mẫu 360°. Đo tự động độ lõm đáy, chiều cao, độ dày thành (1–50 điểm/quay).
- Dữ liệu được PLC lưu trữ và truyền sang hệ thống SPC.
Đặc điểm nổi bật CanNeed-AFMS-1100
- Tự động hoàn toàn: Toàn bộ quy trình từ lấy mẫu, định vị, đo lường đến lưu trữ dữ liệu đều do PLC điều khiển.
- Đo tiếp xúc chính xác cao: Cơ chế đo tiếp xúc. Đảm bảo độ chính xác cho các thông số như chiều cao, độ dày thân và độ sâu đáy lon.
- Tối ưu thời gian kiểm tra: Cho phép đặt 12 lon mẫu cùng lúc. Tiết kiệm thời gian hơn so với cách làm thủ công.
- Cánh tay robot quay 360°: Cơ khí linh hoạt. Đo tại 1–50 điểm quanh thân lon theo cấu hình người dùng.
- Tích hợp SPC & lưu trữ tự động: Dữ liệu được xử lý, lưu trữ và dễ dàng kết nối với hệ thống kiểm soát SPC.
Ứng dụng của CanNeed-AFMS-1100
- Kiểm tra chất lượng đầu vào: Đảm bảo lon bán thành phẩm đạt chuẩn trước khi ghép nắp hoặc chiết rót.
- Giám sát sản xuất: Tích hợp đo định kỳ trên dây chuyền, cảnh báo lỗi sớm.
- R&D & kiểm nghiệm mẫu: Phù hợp trong phòng kỹ thuật với yêu cầu đo chính xác.
- Phân tích thống kê: Kết nối SPC để theo dõi xu hướng chất lượng.
- Lọc & giữ mẫu lỗi: Giữ lại tối đa 4 lon lỗi (size 211) phục vụ truy vết và phân tích.
Thông số kỹ thuật CanNeed-AFMS-1100
Thông số |
Giá trị |
Độ chính xác đo | Độ dày vách: ±0.001mm Độ sâu đáy: ±0.02mm Chiều cao: ±0.02mm |
Độ phân giải | 0.005mm cho tất cả các thông số |
Phạm vi mẫu đo | Lon 2 mảnh đường kính: 202, 204, 209, 211 Chiều cao lon: 88 – 200mm |
Số lượng mẫu tối đa | 12 lon mẫu mỗi lượt đo |
Giữ lại mẫu NG | Tối đa 4 lon lỗi (size 211) |
Nguồn khí nén yêu cầu | 4 – 6 bar, khí nén khô |
Điện áp sử dụng | 220V / 50Hz |
Kích thước tổng thể | Dài 2700mm x Rộng 1000mm x Cao 2000mm (bao gồm băng tải) |
Khối lượng | Khoảng 250kg (bao gồm băng tải) |
Reviews
There are no reviews yet.